Có 2 kết quả:
呕心沥血 ǒu xīn lì xuè ㄛㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˋ • 嘔心瀝血 ǒu xīn lì xuè ㄛㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˋ
ǒu xīn lì xuè ㄛㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to spit out one's heart and spill blood (idiom)
(2) to work one's heart out
(3) blood, sweat and tears
(2) to work one's heart out
(3) blood, sweat and tears
Bình luận 0
ǒu xīn lì xuè ㄛㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to spit out one's heart and spill blood (idiom)
(2) to work one's heart out
(3) blood, sweat and tears
(2) to work one's heart out
(3) blood, sweat and tears
Bình luận 0